Tăng cường hạt thủy tinh
- Quy cách
- Cơ lý tính
- Ứng dụng
Quy cách
|
|
Đặc tính
|
|
Cơ lý tính
|
|
MSDS
|
|
Ghi chú
|
|
|
Tăng cường 15% hạt thủy tinh, cong vênh thấp, co rút thấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tăng cường 20% hạt thủy tinh, co rút thấp, cong vênh thấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tăng cường 25% hạt thủy tinh, co rút thấp, cong vênh thấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tăng cường 10% hạt thủy tinh, cong vênh thấp, bề mặt bóng trơn
|
|
|
|
|
|
|