Tính mềm dẻo chịu va đập
- Quy cách
- Cơ lý tính
- Ứng dụng
Quy cách
|
|
Đặc tính
|
|
Cơ lý tính
|
|
MSDS
|
|
Ghi chú
|
|
|
Nhiệt độ thấp, chịu va đập, có tính dẻo dai.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt độ thấp, chịu va đập, có tính dẻo dai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt độ thấp, chịu va đập, không tạo tiếng, có tính dẻo dai.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt độ thấp, chịu va đập cao, không tạo tiếng, có tính dẻo dai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chịu va đập, có tính dẻo dai cao
|
|
|
|
|
|
|
dfgd dfgdfgfdg lý tính