Thống kê trực tuyến
TF910
Thông tin sản phẩm

  • Quy cách
  • Cơ lý tính
  • Ứng dụng

Quy cách

Đặc tính
Cơ lý tính
MSDS
Ghi chú
10% PTFE, chịu mài mòn, chịu ma sát.

Hạng mục

 
Đơn vị
 
Kiểm định ISO
 
TF910
Tỷ trọng
 
g/cm³
 
1183
 
1.46
Độ bền kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
54

Tỷ lệ kéo

 
%
 
527-1,2
 
20
Modul đàn hồi kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
-

Độ bền uốn

 
MPa
 
178
 
72

Modul uốn

 
MPa
 
178
 
2,200

Độ bền va đập (có khuyết tật)

 
kJ/m²
 
179/1eA
 
5

Nhiệt độ biến dạng (1.8MPa)

 
 
75-1,2
 
82
Trở lực thể tích
 
Ω•cm
 
IEC 60093
 
1 x 1014
Trở lực bề mặt
 
Ω
 
IEC 60093
 
1 x 1014

Tính chịu nhiệt

 
 
 
UL94
 
HB
Gia cường bằng bột PTFE chịu mài mòn, hệ số ma sát thấp, ứng dụng trong linh kiện dụng cụ khí động học, độ bền tốt, chịu mài mòn cao, dễ ép phun, ít bavia.
© 2012 Công ty TNHH Titan Composite     Design by www.thietkevuondao.com