Thống kê trực tuyến
GB925
Thông tin sản phẩm

  • Quy cách
  • Cơ lý tính
  • Ứng dụng

Quy cách

Đặc tính
Cơ lý tính
MSDS
Ghi chú
Tăng cường 25% hạt thủy tinh, co rút thấp, cong vênh thấp

Hạng mục

 
Đơn vị
 
Kiểm định ISO
 
GB925
Tỷ trọng
 
g/cm³
 
1183
 
1.59
Độ bền kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
60

Tỷ lệ kéo

 
%
 
527-1,2
 
10
Modul đàn hồi kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
4,000

Độ bền uốn

 
MPa
 
178
 
104

Modul uốn

 
MPa
 
178
 
3,800

Độ bền va đập (có khuyết tật)

 
kJ/m²
 
179/1eA
 
3.5

Nhiệt độ biến dạng (1.8MPa)

 
 
75-1,2
 
120
Trở lực thể tích
 
Ω•cm
 
IEC 60093
 
5 x 1015
Trở lực bề mặt
 
Ω
 
IEC 60093
 
5 x 1015

Tính chịu nhiệt

 
 
 
UL94
 
HB
Co rút thấp, cong vênh thấp, tính chảy tốt, dễ ép phun, thích hợp dùng cho linh kiện công nghiệp cần độ cong (roundness), thiết bị linh kiện trong phòng tắm, hút ẩm thấp, tính chịu thủy giải, chống tiềm biến (creep).
© 2012 Công ty TNHH Titan Composite     Design by www.thietkevuondao.com