Thống kê trực tuyến
TX920
Thông tin sản phẩm

  • Quy cách
  • Cơ lý tính
  • Ứng dụng

Quy cách

Đặc tính
Cơ lý tính
MSDS
Ghi chú
Nhiệt độ thấp, chịu va đập, không tạo tiếng, có tính dẻo dai.

Hạng mục

 
Đơn vị
 
Kiểm định ISO
 
TX920
Tỷ trọng
 
g/cm³
 
1183
 
1.35
Độ bền kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
40

Tỷ lệ kéo

 
%
 
527-1,2
 
90
Modul đàn hồi kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
-

Độ bền uốn

 
MPa
 
178
 
40

Modul uốn

 
MPa
 
178
 
1,450

Độ bền va đập (có khuyết tật)

 
kJ/m²
 
179/1eA
 
20

Nhiệt độ biến dạng (1.8MPa)

 
 
75-1,2
 
75
Trở lực thể tích
 
Ω•cm
 
IEC 60093
 
-
Trở lực bề mặt
 
Ω
 
IEC 60093
 
-

Tính chịu nhiệt

 
 
 
UL94
 
HB
Chịu va đập trong môi trường nhiệt độ thấp, quy cách siêu dai. Ứng dụng cho các nút thắt trong xe hơi, tạo ra khí HCHO thấp, chịu nhiệt tốt, sử dụng trong thời gian dài không bị lão hóa.
© 2012 Công ty TNHH Titan Composite     Design by www.thietkevuondao.com